Khu 2: Nowotarski
Đây là danh sách của Nowotarski , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
34-450, Krościenko nad Dunajcem, Nowotarski, Małopolskie: 34-450
Tiêu đề :34-450, Krościenko nad Dunajcem, Nowotarski, Małopolskie
Thành Phố :Krościenko nad Dunajcem
Khu 2 :Nowotarski
Khu 1 :Małopolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :34-450
34-482, Lipnica Mała, Nowotarski, Małopolskie: 34-482
Tiêu đề :34-482, Lipnica Mała, Nowotarski, Małopolskie
Thành Phố :Lipnica Mała
Khu 2 :Nowotarski
Khu 1 :Małopolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :34-482
34-483, Lipnica Wielka, Nowotarski, Małopolskie: 34-483
Tiêu đề :34-483, Lipnica Wielka, Nowotarski, Małopolskie
Thành Phố :Lipnica Wielka
Khu 2 :Nowotarski
Khu 1 :Małopolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :34-483
34-471, Ludźmierz, Nowotarski, Małopolskie: 34-471
Tiêu đề :34-471, Ludźmierz, Nowotarski, Małopolskie
Thành Phố :Ludźmierz
Khu 2 :Nowotarski
Khu 1 :Małopolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :34-471
34-436, Maniowy, Nowotarski, Małopolskie: 34-436
Tiêu đề :34-436, Maniowy, Nowotarski, Małopolskie
Thành Phố :Maniowy
Khu 2 :Nowotarski
Khu 1 :Małopolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :34-436
34-441, Niedzica, Nowotarski, Małopolskie: 34-441
Tiêu đề :34-441, Niedzica, Nowotarski, Małopolskie
Thành Phố :Niedzica
Khu 2 :Nowotarski
Khu 1 :Małopolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :34-441
34-433, Nowa Biała, Nowotarski, Małopolskie: 34-433
Tiêu đề :34-433, Nowa Biała, Nowotarski, Małopolskie
Thành Phố :Nowa Biała
Khu 2 :Nowotarski
Khu 1 :Małopolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :34-433
34-400, Nowy Targ, Nowotarski, Małopolskie: 34-400
Tiêu đề :34-400, Nowy Targ, Nowotarski, Małopolskie
Thành Phố :Nowy Targ
Khu 2 :Nowotarski
Khu 1 :Małopolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :34-400
34-401, Nowy Targ, Nowotarski, Małopolskie: 34-401
Tiêu đề :34-401, Nowy Targ, Nowotarski, Małopolskie
Thành Phố :Nowy Targ
Khu 2 :Nowotarski
Khu 1 :Małopolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :34-401
34-402, Nowy Targ, Nowotarski, Małopolskie: 34-402
Tiêu đề :34-402, Nowy Targ, Nowotarski, Małopolskie
Thành Phố :Nowy Targ
Khu 2 :Nowotarski
Khu 1 :Małopolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :34-402
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg