Khu VựC 1: Św. Jadwigi
Đây là danh sách của Św. Jadwigi , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
50-266, Św. Jadwigi, Wrocław, Wrocław, Dolnośląskie: 50-266
Tiêu đề :50-266, Św. Jadwigi, Wrocław, Wrocław, Dolnośląskie
Khu VựC 1 :Św. Jadwigi
Thành Phố :Wrocław
Khu 2 :Wrocław
Khu 1 :Dolnośląskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :50-266
65-065, Św. Jadwigi, Zielona Góra, Zielona góra, Lubuskie: 65-065
Tiêu đề :65-065, Św. Jadwigi, Zielona Góra, Zielona góra, Lubuskie
Khu VựC 1 :Św. Jadwigi
Thành Phố :Zielona Góra
Khu 2 :Zielona góra
Khu 1 :Lubuskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :65-065
49-306, Św. Jadwigi, Brzeg, Brzeski, Opolskie: 49-306
Tiêu đề :49-306, Św. Jadwigi, Brzeg, Brzeski, Opolskie
Khu VựC 1 :Św. Jadwigi
Thành Phố :Brzeg
Khu 2 :Brzeski
Khu 1 :Opolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :49-306
42-226, Św. Jadwigi, Częstochowa, Częstochowa, Śląskie: 42-226
Tiêu đề :42-226, Św. Jadwigi, Częstochowa, Częstochowa, Śląskie
Khu VựC 1 :Św. Jadwigi
Thành Phố :Częstochowa
Khu 2 :Częstochowa
Khu 1 :Śląskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :42-226
44-200, Św. Jadwigi, Rybnik, Rybnik, Śląskie: 44-200
Tiêu đề :44-200, Św. Jadwigi, Rybnik, Rybnik, Śląskie
Khu VựC 1 :Św. Jadwigi
Thành Phố :Rybnik
Khu 2 :Rybnik
Khu 1 :Śląskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :44-200
44-300, Św. Jadwigi, Wodzisław Śląski, Wodzisławski, Śląskie: 44-300
Tiêu đề :44-300, Św. Jadwigi, Wodzisław Śląski, Wodzisławski, Śląskie
Khu VựC 1 :Św. Jadwigi
Thành Phố :Wodzisław Śląski
Khu 2 :Wodzisławski
Khu 1 :Śląskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :44-300
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg