Khu VựC 1: Wyżynna
Đây là danh sách của Wyżynna , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
20-560, Wyżynna, Lublin, Lublin, Lubelskie: 20-560
Tiêu đề :20-560, Wyżynna, Lublin, Lublin, Lubelskie
Khu VựC 1 :Wyżynna
Thành Phố :Lublin
Khu 2 :Lublin
Khu 1 :Lubelskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :20-560
30-617, Wyżynna, Kraków, Kraków, Małopolskie: 30-617
Tiêu đề :30-617, Wyżynna, Kraków, Kraków, Małopolskie
Khu VựC 1 :Wyżynna
Thành Phố :Kraków
Khu 2 :Kraków
Khu 1 :Małopolskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :30-617
35-322, Wyżynna, Rzeszów, Rzeszów, Podkarpackie: 35-322
Tiêu đề :35-322, Wyżynna, Rzeszów, Rzeszów, Podkarpackie
Khu VựC 1 :Wyżynna
Thành Phố :Rzeszów
Khu 2 :Rzeszów
Khu 1 :Podkarpackie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :35-322
43-344, Wyżynna, Bielsko-Biała, Bielsko-biała, Śląskie: 43-344
Tiêu đề :43-344, Wyżynna, Bielsko-Biała, Bielsko-biała, Śląskie
Khu VựC 1 :Wyżynna
Thành Phố :Bielsko-Biała
Khu 2 :Bielsko-biała
Khu 1 :Śląskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :43-344
41-706, Wyżynna, Ruda Śląska, Ruda śląska, Śląskie: 41-706
Tiêu đề :41-706, Wyżynna, Ruda Śląska, Ruda śląska, Śląskie
Khu VựC 1 :Wyżynna
Thành Phố :Ruda Śląska
Khu 2 :Ruda śląska
Khu 1 :Śląskie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :41-706
92-107, Wyżynna, Łódź, Łódź, Łódzkie: 92-107
Tiêu đề :92-107, Wyżynna, Łódź, Łódź, Łódzkie
Khu VựC 1 :Wyżynna
Thành Phố :Łódź
Khu 2 :Łódź
Khu 1 :Łódzkie
Quốc Gia :Ba Lan
Mã Bưu :92-107
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg